Characters remaining: 500/500
Translation

tuồn tuột

Academic
Friendly

Từ "tuồn tuột" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một hành động diễn ra một cách liên tục, trôi chảy, không bị ngắt quãng. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển động của một dòng chảy, như nước, hoặc diễn tả cách nói chuyện, truyền đạt thông tin một cách mạch lạc, không bị ngắt quãng.

Định nghĩa:
  • Tuồn tuột: Thẳng băng một mạch, như nước chảy.
dụ sử dụng:
  1. Về dòng chảy: "Khi trời mưa lớn, nước chảy tuồn tuột từ trên núi xuống."

    • đây, "tuồn tuột" miêu tả nước chảy liên tục, không bị cản trở.
  2. Về cách nói: " ấy nói chuyện rất lưu loát, mọi chuyện tuồn tuột ra như nước."

    • Trong trường hợp này, "tuồn tuột" ám chỉ ấy nói chuyện rất tự nhiên, không bị ngập ngừng.
  3. Về một câu chuyện: "Ông ấy kể chuyện một cách tuồn tuột, khiến mọi người nghe rất say mê."

    • "Tuồn tuột" ở đây thể hiện cách kể chuyện mạch lạc, hấp dẫn.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tuồn tuột" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnnước chảy còn có thể dùng để miêu tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc diễn đạt ý tưởng.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "nói tuồn tuột", "chảy tuồn tuột".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Liên quan: Chảy, trôi, lướt, mạch lạc.
  • Từ đồng nghĩa: Lưu loát, liên tục, không ngắt quãng.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Tuôn: Thể hiện sự chảy hoặc nói ra một cách mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải liên tục như "tuồn tuột".
  • Lưu loát: Thường được dùng để miêu tả khả năng nói hoặc viết một cách mạch lạc, nhưng không nhất thiết có nghĩakhông ngắt quãng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tuồn tuột", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền tải một cách chính xác phù hợp.

  1. Thẳng băng một mạch: Nước chảy tuồn tuột.

Comments and discussion on the word "tuồn tuột"