Từ "tuồn tuột" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một hành động diễn ra một cách liên tục, trôi chảy, không bị ngắt quãng. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển động của một dòng chảy, như nước, hoặc diễn tả cách nói chuyện, truyền đạt thông tin một cách mạch lạc, không bị ngắt quãng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Về dòng chảy: "Khi trời mưa lớn, nước chảy tuồn tuột từ trên núi xuống."
Về cách nói: "Cô ấy nói chuyện rất lưu loát, mọi chuyện tuồn tuột ra như nước."
Về một câu chuyện: "Ông ấy kể chuyện cũ một cách tuồn tuột, khiến mọi người nghe rất say mê."
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Từ "tuồn tuột" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn ở nước chảy mà còn có thể dùng để miêu tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc diễn đạt ý tưởng.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "nói tuồn tuột", "chảy tuồn tuột".
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Liên quan: Chảy, trôi, lướt, mạch lạc.
Từ đồng nghĩa: Lưu loát, liên tục, không ngắt quãng.
Phân biệt với các từ gần giống:
Tuôn: Thể hiện sự chảy hoặc nói ra một cách mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải liên tục như "tuồn tuột".
Lưu loát: Thường được dùng để miêu tả khả năng nói hoặc viết một cách mạch lạc, nhưng không nhất thiết có nghĩa là không ngắt quãng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tuồn tuột", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền tải một cách chính xác và phù hợp.